Skip to content
STT |
Họ và tên |
Toán |
Văn |
Anh |
Tổng |
1 |
Nguyễn Bảo Trân |
9 |
8,5 |
9,75 |
27,25 |
2 |
Trần Ngọc Thiên Thanh |
9 |
8 |
9,75 |
26,75 |
3 |
Nguyễn Thuỳ Thảo Nguyên |
9 |
8 |
9,5 |
26,5 |
4 |
Lê Khánh Linh |
8,25 |
8,25 |
10 |
26,5 |
5 |
Trần Hoàng Nhiên |
7,75 |
7,75 |
10 |
25,5 |
6 |
Trần Phú An |
8 |
8 |
9,25 |
25,25 |
7 |
Phùng Khánh Ngân |
8 |
7,5 |
8 |
23,5 |
8 |
Nhược Lan |
6,75 |
8,25 |
7,5 |
22,5 |
9 |
Kiều Trọng Nhân |
8,25 |
7,5 |
6,25 |
22,00 |
10 |
Nguyễn Lê Đăng Quang |
7,75 |
6,75 |
7,25 |
21,75 |
11 |
Vưu Quốc Quang |
5,5 |
6,5 |
8 |
20 |
12 |
Trần Ngọc Trí Nguyễn |
6 |
5,5 |
8 |
19,5 |
Chúc mừng các bạn đạt Toán điểm 9
STT |
Họ và tên |
Toán |
1 |
Nguyễn Bảo Trân |
9 |
2 |
Trần Ngọc Thiên Thanh |
9 |
3 |
Nguyễn Thuỳ Thảo Nguyên |
9 |
Chúc mừng các bạn đạt Môn Văn từ 8 điểm
STT |
Họ và tên |
Văn |
1 |
Nguyễn Bảo Trân |
8,5 |
2 |
Trần Ngọc Thiên Thanh |
8 |
3 |
Nguyễn Thuỳ Thảo Nguyên |
8 |
4 |
Lê Khánh Linh |
8,25 |
5 |
Trần Phú An |
8 |
6 |
Nhược Lan |
8,25 |
Chúc mừng các bạn đạt điểm Môn Anh Văn từ 8 điểm trở lên
STT |
Họ và tên |
Anh |
1 |
Nguyễn Bảo Trân |
9,75 |
2 |
Trần Ngọc Thiên Thanh |
9,75 |
3 |
Nguyễn Thuỳ Thảo Nguyên |
9,5 |
4 |
Lê Khánh Linh |
10 |
5 |
Trần Hoàng Nhiên |
10 |
6 |
Trần Phú An |
9,25 |
6 |
Phùng Khánh Ngân |
8 |